Chính sách mở cửa và hội nhập đã tạo điều kiện cho nhiều người nước ngoài đến Việt Nam sinh sống, làm việc và đầu tư. Cùng với đó, nhu cầu sở hữu nhà ở của đối tượng này cũng ngày càng gia tăng. Pháp luật Việt Nam đã có những quy định cụ thể, tạo hành lang pháp lý cho phép người nước ngoài sở hữu nhà ở, tuy nhiên vẫn có những giới hạn nhất định. Bài viết này sẽ giúp bạn nắm được người nước ngoài được quyền sở hữu nhà ở tại Việt Nam được quy định như nào
Mục Lục
Đối tượng nào được phép sở hữu nhà ở?
Theo quy định của Luật Nhà ở 2023 và các văn bản hướng dẫn liên quan, không phải tất cả người nước ngoài đều được quyền sở hữu nhà ở tại Việt Nam. Các đối tượng được phép bao gồm:
- Tổ chức, cá nhân nước ngoài đầu tư xây dựng nhà ở theo dự án tại Việt Nam: Các nhà đầu tư nước ngoài thực hiện các dự án bất động sản được quyền sở hữu sản phẩm của chính dự án đó.
- Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài, chi nhánh, văn phòng đại diện của doanh nghiệp nước ngoài, quỹ đầu tư nước ngoài và chi nhánh ngân hàng nước ngoài đang hoạt động tại Việt Nam: Các tổ chức này được mua nhà ở để bố trí cho nhân viên của mình sinh sống.
- Cá nhân nước ngoài được phép nhập cảnh vào Việt Nam: Đây là đối tượng phổ biến nhất. Điều kiện tiên quyết là cá nhân đó phải được phép nhập cảnh hợp pháp vào Việt Nam và không thuộc diện được hưởng quyền ưu đãi, miễn trừ ngoại giao, lãnh sự.
Những loại nhà ở nào người nước ngoài được mua?
Pháp luật quy định rõ, người nước ngoài không được mua mọi loại hình bất động sản. Thay vào đó, họ chỉ được sở hữu:
- Căn hộ chung cư thương mại.
- Nhà ở riêng lẻ (biệt thự, nhà liền kề) trong các dự án đầu tư xây dựng nhà ở.
Điều này có nghĩa là người nước ngoài không được phép mua đất nền để tự xây dựng hoặc mua nhà ở của người dân bên ngoài các dự án thương mại.
Giới hạn về số lượng và thời hạn sở hữu
Đây là một trong những điểm khác biệt lớn nhất so với công dân Việt Nam.
Về số lượng:
- Đối với căn hộ chung cư: Tổ chức, cá nhân nước ngoài chỉ được sở hữu không quá 30% tổng số căn hộ trong một tòa nhà chung cư.
- Đối với nhà ở riêng lẻ: Trên một khu vực có quy mô dân số tương đương một đơn vị hành chính cấp phường, người nước ngoài chỉ được sở hữu không quá 250 căn nhà.
Về thời hạn sở hữu:
- Đối với cá nhân nước ngoài: Thời hạn sở hữu nhà ở tối đa là 50 năm, kể từ ngày được cấp Giấy chứng nhận quyền sở hữu. Khi hết hạn, cá nhân có thể làm thủ tục gia hạn một lần, nhưng tổng thời gian sở hữu không quá 99 năm.
- Đối với tổ chức nước ngoài: Thời hạn sở hữu không vượt quá thời hạn ghi trong Giấy chứng nhận đầu tư đã cấp cho tổ chức đó.
- Trường hợp đặc biệt: Nếu cá nhân nước ngoài kết hôn với công dân Việt Nam hoặc người Việt Nam định cư ở nước ngoài, họ sẽ được hưởng quyền sở hữu nhà ở ổn định, lâu dài như công dân Việt Nam.
Quyền và nghĩa vụ của chủ sở hữu nước ngoài
Người nước ngoài sở hữu nhà ở tại Việt Nam có các quyền cơ bản của một chủ sở hữu như:
- Sử dụng nhà ở cho mục đích để ở cho bản thân và gia đình.
- Thực hiện các giao dịch như bán, tặng cho, để thừa kế, thế chấp nhà ở thuộc sở hữu của mình. Tuy nhiên, các bên tham gia giao dịch cũng phải thuộc đối tượng được phép sở hữu nhà ở tại Việt Nam.
- Được cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất (sổ hồng).
Bên cạnh đó, họ cũng có các nghĩa vụ:
- Thực hiện thanh toán tiền mua nhà thông qua các tổ chức tín dụng đang hoạt động tại Việt Nam.
- Tuân thủ các quy định của pháp luật Việt Nam về nhà ở, xây dựng và quản lý sử dụng nhà chung cư.
- Tổ chức nước ngoài chỉ được sử dụng nhà ở để bố trí cho nhân viên của mình ở, không được dùng vào mục đích cho thuê, làm văn phòng hay mục đích khác.
Việc pháp luật Việt Nam cho phép người nước ngoài sở hữu nhà ở đã góp phần thúc đẩy thị trường bất động sản phát triển, thu hút đầu tư nước ngoài và tạo môi trường sống, làm việc thuận lợi cho cộng đồng người nước ngoài tại Việt Nam. Tuy nhiên, các quy định giới hạn về đối tượng, loại hình, số lượng và thời hạn sở hữu là cần thiết để đảm bảo an ninh quốc phòng và sự phát triển bền vững của thị trường. Do đó, người nước ngoài có ý định mua nhà tại Việt Nam cần tìm hiểu kỹ các quy định pháp luật để đảm bảo quyền và lợi ích hợp pháp của mình.
Lưu ý: Nội dung bài viết công khai tại website của Công ty luật Quảng Ninh chỉ mang tính chất tham khảo về việc áp dụng quy định pháp luật. Tùy từng thời điểm, đối tượng và sự sửa đổi, bổ sung, thay thế của chính sách pháp luật, văn bản pháp lý mà nội dung tư vấn có thể sẽ không còn phù hợp với tình huống Quý khách đang gặp phải hoặc cần tham khảo ý kiến pháp lý. Trường hợp Quý khách cần ý kiến pháp lý cụ thể, chuyên sâu theo từng hồ sơ, vụ việc, vui lòng liên hệ với Chúng tôi qua các phương thức bên dưới. Với sự nhiệt tình và tận tâm, Chúng tôi tin rằng văn phòng Luật sư Quảng Ninh sẽ là nơi hỗ trợ pháp lý đáng tin cậy của Quý khách hàng.
Công ty Luật TNHH MTV Luật Sư Quảng Ninh.
Địa chỉ: số 575 đường Nguyễn Văn Cừ, phường Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh.
Địa chỉ chi nhánh: số 31 đường Lý Thường Kiệt, tổ 1, khu 3, phường Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh.
Nếu còn vướng mắc chưa rõ hoặc cần hỗ trợ pháp lý khác, bạn vui lòng liên hệ số điện thoại: 0961.926.188/0979.266.128 hoặc đặt lịch hẹn để được hỗ trợ trực tiếp.
Bài viết liên quan: