Trong cuộc sống, các giao dịch vay mượn tiền bạc diễn ra hàng ngày. Tuy nhiên, không ít trường hợp người cho vay “dở khóc dở cười” khi đến hạn trả nợ thì người vay bỗng dưng “bốc hơi”: điện thoại thuê bao, Zalo/Facebook chặn, nhà cửa đổi chủ. Lúc này, câu hỏi lớn nhất được đặt ra là: Đây là hành vi lừa đảo chiếm đoạt tài sản cần báo công an, hay chỉ đơn thuần là một khoản nợ khó đòi phải giải quyết bằng kiện dân sự?
Bài viết này sẽ giúp bạn phân biệt rõ hai khái niệm này dưới góc độ pháp luật Việt Nam, để bạn có thể bảo vệ quyền lợi của mình một cách hiệu quả nhất.
Mục Lục
1. Khi nào là “Nợ khó đòi”? – Giao dịch dân sự thuần túy
Về bản chất, việc vay mượn tiền là một giao dịch dân sự, được điều chỉnh bởi Bộ luật Dân sự 2015. Một khoản vay được xem là nợ khó đòi (giao dịch dân sự) khi có các đặc điểm sau:
- Ý định ban đầu là ngay thẳng: Tại thời điểm vay tiền, người vay thực sự có ý định sẽ trả lại khoản vay khi đến hạn. Việc họ không trả được nợ sau đó là do các yếu tố khách quan xảy ra sau khi vay như: kinh doanh thua lỗ, mất việc làm, gặp biến cố bất ngờ về sức khỏe, gia đình…
- Không có hành vi gian dối để vay tiền: Người vay cung cấp thông tin trung thực về nhân thân, mục đích sử dụng vốn (dù sau đó mục đích có thể không thành). Họ không “vẽ” ra các dự án không có thật hay dùng giấy tờ giả để tạo lòng tin.
- Vẫn có thiện chí trả nợ (dù không thể): Khi đến hạn, dù không có khả năng chi trả toàn bộ, họ có thể vẫn liên lạc, xin khất nợ, đề nghị phương án trả dần hoặc thừa nhận nghĩa vụ trả nợ của mình. Việc họ “né tránh” có thể do áp lực, xấu hổ chứ không phải chủ đích bỏ trốn để chiếm đoạt.
Hướng giải quyết: Trong trường hợp này, đây là một tranh chấp dân sự. Người cho vay có quyền:
- Khởi kiện ra Tòa án nhân dân có thẩm quyền để yêu cầu người vay thực hiện nghĩa vụ trả nợ.
- Bản án hoặc quyết định có hiệu lực của Tòa án sẽ là cơ sở để Cơ quan Thi hành án dân sự tiến hành các biện pháp cưỡng chế (kê biên tài sản, trừ vào thu nhập…) để thu hồi nợ.
2. Khi nào là “Lừa đảo chiếm đoạt tài sản”? – Dấu hiệu của tội phạm hình sự
Ngược lại, hành vi vay tiền rồi “mất tích” sẽ bị xem xét là tội “Lừa đảo chiếm đoạt tài sản” theo quy định tại Điều 174 Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung 2017) khi có đủ các yếu tố cấu thành tội phạm. Yếu tố then chốt để phân biệt chính là ý định chiếm đoạt ngay từ đầu được thể hiện qua hành vi gian dối.
Các dấu hiệu đặc trưng bao gồm:
- Có hành vi gian dối trước hoặc tại thời điểm giao tiền: Đây là yếu tố quyết định. Người vay đã sử dụng những thông tin, thủ đoạn sai sự thật để làm cho người cho vay tin tưởng và giao tiền. Ví dụ:
- Đưa ra thông tin giả về nhân thân, công việc, địa vị xã hội.
- “Vẽ” ra các dự án kinh doanh không có thật, hứa hẹn lợi nhuận cao bất thường.
- Làm giả hoặc sử dụng giấy tờ giả (sổ đỏ, giấy đăng ký xe…) để thế chấp.
- Nói dối về mục đích vay tiền (ví dụ nói vay để chữa bệnh cho người thân nhưng thực chất dùng để cờ bạc, trả nợ khác).
- Mục đích chiếm đoạt có từ trước: Ngay từ khi hỏi vay, người vay đã không có ý định trả lại tài sản. Toàn bộ kịch bản được dựng lên chỉ nhằm mục đích lấy được tiền.
- Hành vi bỏ trốn, che giấu sau khi nhận tiền: Sau khi nhận được tiền, người vay ngay lập tức cắt đứt mọi liên lạc: đổi số điện thoại, chặn mạng xã hội, chuyển đi nơi khác, tẩu tán tài sản… Hành vi này nhằm mục đích trốn tránh nghĩa vụ trả nợ và thể hiện rõ ý định chiếm đoạt.
Hướng giải quyết: Khi nhận thấy có những dấu hiệu trên, người cho vay cần:
- Thu thập tất cả các bằng chứng liên quan: hợp đồng vay tiền (nếu có), tin nhắn, ghi âm cuộc gọi, sao kê chuyển khoản, thông tin về các thủ đoạn gian dối…
- Làm đơn Tố giác tội phạm gửi đến Cơ quan Công an cấp quận/huyện nơi xảy ra sự việc hoặc nơi cư trú của người bị tố giác để yêu cầu điều tra, xử lý hình sự.
Bảng so sánh nhanh
Lời khuyên pháp lý
- Phòng bệnh hơn chữa bệnh: Khi cho vay một khoản tiền lớn, hãy luôn lập hợp đồng bằng văn bản, ghi rõ thông tin các bên, số tiền, lãi suất, thời hạn và phương thức trả nợ. Nếu có tài sản thế chấp, hãy thực hiện thủ tục công chứng và đăng ký giao dịch bảo đảm.
- Xác minh thông tin: Đừng quá tin vào lời nói, hãy kiểm tra chéo thông tin nhân thân, công việc, tình hình tài chính của người vay trong khả năng có thể.
- Thu thập chứng cứ: Luôn giữ lại tất cả các bằng chứng liên quan đến việc cho vay như tin nhắn, sao kê ngân hàng, giấy biên nhận… Đây sẽ là “vũ khí” pháp lý quan trọng để bảo vệ bạn.
- Hành động dứt khoát: Khi người vay có dấu hiệu vi phạm, cần đánh giá nhanh tình hình dựa trên các tiêu chí trên để lựa chọn phương án phù hợp: khởi kiện dân sự hoặc tố giác tội phạm. Việc chần chừ có thể khiến bạn mất đi cơ hội thu hồi tài sản.
Kết luận
Ranh giới giữa một khoản nợ khó đòi và một vụ lừa đảo rất mong manh nhưng có thể được xác định dựa trên ý định và hành vi của người vay tại thời điểm giao dịch. Việc hiểu rõ bản chất của vấn đề sẽ giúp người cho vay có hướng đi đúng đắn, tránh mất thời gian và tăng khả năng bảo vệ quyền lợi hợp pháp của mình.
Lưu ý: Nội dung bài viết công khai tại website của Công ty luật Quảng Ninh chỉ mang tính chất tham khảo về việc áp dụng quy định pháp luật. Tùy từng thời điểm, đối tượng và sự sửa đổi, bổ sung, thay thế của chính sách pháp luật, văn bản pháp lý mà nội dung tư vấn có thể sẽ không còn phù hợp với tình huống Quý khách đang gặp phải hoặc cần tham khảo ý kiến pháp lý. Trường hợp Quý khách cần ý kiến pháp lý cụ thể, chuyên sâu theo từng hồ sơ, vụ việc, vui lòng liên hệ với Chúng tôi qua các phương thức bên dưới. Với sự nhiệt tình và tận tâm, Chúng tôi tin rằng văn phòng Luật sư Quảng Ninh sẽ là nơi hỗ trợ pháp lý đáng tin cậy của Quý khách hàng.
Công ty Luật TNHH MTV Luật Sư Quảng Ninh.
Địa chỉ: số 575 đường Nguyễn Văn Cừ, phường Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh.
Địa chỉ chi nhánh: số 31 đường Lý Thường Kiệt, tổ 1, khu 3, phường Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh.
Nếu còn vướng mắc chưa rõ hoặc cần hỗ trợ pháp lý khác, bạn vui lòng liên hệ số điện thoại: 0961.926.188/0979.266.128 hoặc đặt lịch hẹn để được hỗ trợ trực tiếp.
Bài viết liên quan: