Chứa chấp, tiêu thụ tài sản do phạm tội mà có: Khi nào bị xử lý hình sự?

Chứa chấp, tiêu thụ tài sản do phạm tội mà có: Khi nào bị xử lý hình sự?

Trong cuộc sống hàng ngày, không ít người vì ham rẻ hoặc thiếu hiểu biết mà mua phải những món đồ không rõ nguồn gốc. Tuy nhiên, hành vi tưởng chừng vô hại này có thể đẩy bạn vào vòng lao lý với “Tội chứa chấp hoặc tiêu thụ tài sản do người khác phạm tội mà có”. Vậy, ranh giới giữa một giao dịch dân sự thông thường và một hành vi phạm tội hình sự nằm ở đâu? Bài viết này sẽ giúp bạn làm rõ những quy định của pháp luật để tránh những rủi ro pháp lý không đáng có.

1. “Chứa chấp” và “Tiêu thụ” tài sản phạm tội được hiểu như thế nào?

Theo quy định của pháp luật hình sự, chúng ta có thể hiểu đơn giản như sau:

  • Tài sản do người khác phạm tội mà có: Là những tài sản có được trực tiếp từ hành vi phạm tội (ví dụ: xe máy do trộm cắp, tiền do tham ô, điện thoại do cướp giật…).
  • Hành vi chứa chấp: Là hành vi cất giữ, che giấu, bảo quản tài sản mà người thực hiện biết rõ là do người khác phạm tội mà có. Ví dụ: Cho bạn mượn kho để cất giữ lô hàng trộm cắp.
  • Hành vi tiêu thụ: Là hành vi mua, bán, thuê, cho thuê, trao đổi, hoặc sử dụng tài sản mà người thực hiện biết rõ là do người khác phạm tội mà có. Ví dụ: Biết là điện thoại ăn cắp nhưng vẫn mua vì giá rẻ.

Điểm mấu chốt: Yếu tố quan trọng nhất để xác định một người có phạm tội này hay không chính là “biết rõ” nguồn gốc bất hợp pháp của tài sản nhưng vẫn cố ý thực hiện hành vi.

2. Khi nào hành vi chứa chấp, tiêu thụ tài sản bị xử lý hình sự?

Không phải mọi trường hợp mua bán, cất giữ đồ gian đều bị xử lý hình sự. Theo quy định tại Điều 323 Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung 2017), một người sẽ bị truy cứu trách nhiệm hình sự khi thực hiện hành vi chứa chấp hoặc tiêu thụ tài sản mà mình biết rõ là do người khác phạm tội mà có, và thuộc một trong các trường hợp sau:

  • Giá trị tài sản từ 10.000.000 đồng trở lên.
  • Tài sản là di vật, cổ vật hoặc vật có giá trị lịch sử, văn hóa.
  • Thu lợi bất chính từ 5.000.000 đồng trở lên.
  • Đã bị xử phạt vi phạm hành chính về hành vi này mà còn vi phạm.
  • Đã bị kết án về tội này, chưa được xóa án tích mà còn vi phạm.

Như vậy, yếu tố “giá trị tài sản”“nhân thân người vi phạm” là hai căn cứ quan trọng để khởi tố hình sự.

Lưu ý: Yếu tố “biết rõ” có thể được cơ quan điều tra chứng minh qua nhiều hình thức: lời khai của người bán, giá mua rẻ một cách bất thường so với giá trị thực tế, tài sản không có giấy tờ chứng minh nguồn gốc, có dấu hiệu bị thay đổi (ví dụ: cà số khung, số máy xe)…

3. Mức phạt đối với Tội chứa chấp, tiêu thụ tài sản do phạm tội mà có

Mức phạt được chia thành nhiều khung, tùy thuộc vào tính chất và mức độ nghiêm trọng của hành vi:

  • Khung 1 (Cơ bản):
    • Phạt tiền từ 10.000.000 đồng đến 100.000.000 đồng.
    • Phạt cải tạo không giam giữ đến 03 năm.
    • Hoặc phạt tù từ 06 tháng đến 03 năm.
  • Khung 2 (Tăng nặng): Phạt tù từ 03 năm đến 07 năm nếu phạm tội thuộc một trong các trường hợp:
    • Có tổ chức.
    • Có tính chất chuyên nghiệp.
    • Tài sản trị giá từ 300.000.000 đồng đến dưới 1.000.000.000 đồng.
    • Thu lợi bất chính từ 100.000.000 đồng đến dưới 500.000.000 đồng.
    • Lợi dụng chức vụ, quyền hạn.
    • Tái phạm nguy hiểm.
  • Khung 3 (Rất nghiêm trọng): Phạt tù từ 07 năm đến 10 năm nếu:
    • Tài sản trị giá từ 1.000.000.000 đồng đến dưới 2.000.000.000 đồng.
    • Thu lợi bất chính từ 500.000.000 đồng đến dưới 1.500.000.000 đồng.
  • Khung 4 (Đặc biệt nghiêm trọng): Phạt tù từ 10 năm đến 15 năm nếu:
    • Tài sản trị giá 2.000.000.000 đồng trở lên.
    • Thu lợi bất chính 1.500.000.000 đồng trở lên.

Ngoài ra, người phạm tội còn có thể bị phạt tiền bổ sung từ 5.000.000 đồng đến 50.000.000 đồng, tịch thu một phần hoặc toàn bộ tài sản.

4. Nếu chưa đến mức xử lý hình sự thì sao?

Trường hợp giá trị tài sản chứa chấp, tiêu thụ dưới 10.000.000 đồng và không thuộc các trường hợp đặc biệt khác, người vi phạm có thể bị xử phạt vi phạm hành chính. Theo Nghị định 144/2021/NĐ-CP, mức phạt tiền có thể từ 3.000.000 đồng đến 5.000.000 đồng đối với hành vi mua, bán, cất giữ hoặc sử dụng tài sản của người khác mà biết rõ tài sản đó do vi phạm pháp luật mà có.

Lời khuyên

Để bảo vệ bản thân và tránh vướng vào những rắc rối pháp lý:

  1. Cẩn trọng với những món đồ giá rẻ bất thường: “Của rẻ là của ôi”, hãy luôn đặt câu hỏi về nguồn gốc của sản phẩm, đặc biệt là những tài sản có giá trị như xe máy, điện thoại, máy tính…
  2. Yêu cầu giấy tờ chứng minh nguồn gốc: Khi mua lại đồ cũ có giá trị, hãy yêu cầu người bán cung cấp hóa đơn, giấy tờ mua bán, giấy đăng ký (nếu có).
  3. Không tiếp tay cho hành vi phạm tội: Tuyệt đối không nhận cất giữ, bảo quản tài sản cho người khác khi nghi ngờ đó là tài sản phạm pháp.
  4. Báo cho cơ quan chức năng: Nếu phát hiện hoặc nghi ngờ ai đó đang tiêu thụ tài sản do phạm tội mà có, hãy báo ngay cho cơ quan công an gần nhất.

Hiểu rõ quy định pháp luật không chỉ giúp bạn là một công dân có trách nhiệm mà còn là cách tốt nhất để tự bảo vệ chính mình.


Lưu ý: Nội dung bài viết công khai tại website của Công ty luật Quảng Ninh chỉ mang tính chất tham khảo về việc áp dụng quy định pháp luật. Tùy từng thời điểm, đối tượng và sự sửa đổi, bổ sung, thay thế của chính sách pháp luật, văn bản pháp lý mà nội dung tư vấn có thể sẽ không còn phù hợp với tình huống Quý khách đang gặp phải hoặc cần tham khảo ý kiến pháp lý. Trường hợp Quý khách cần ý kiến pháp lý cụ thể, chuyên sâu theo từng hồ sơ, vụ việc, vui lòng liên hệ với Chúng tôi qua các phương thức bên dưới. Với sự nhiệt tình và tận tâm, Chúng tôi tin rằng văn phòng Luật sư Quảng Ninh sẽ là nơi hỗ trợ pháp lý đáng tin cậy của Quý khách hàng.

Công ty Luật TNHH MTV Luật Sư Quảng Ninh.

Địa chỉ: số 575 đường Nguyễn Văn Cừ, phường Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh.

Địa chỉ chi nhánh: số 31 đường Lý Thường Kiệt, tổ 1, khu 3, phường Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh.

Nếu còn vướng mắc chưa rõ hoặc cần hỗ trợ pháp lý khác, bạn vui lòng liên hệ số điện thoại: 0961.926.188/0979.266.128  hoặc đặt lịch hẹn để được hỗ trợ trực tiếp.

Đánh giá post
Gọi Điện Thoại Zalo Facebook Gửi Email