Cha mẹ có được chia khi con trai để lại toàn bộ tài sản cho vợ

Cha Mẹ Được Hưởng Gì Khi Con Cái Không Để Lại Di Chúc Hoặc Bị “Bỏ Qua”?

Trong nhiều trường hợp, việc lập di chúc là cách để người để lại tài sản thể hiện ý nguyện của mình. Tuy nhiên, không phải lúc nào di chúc cũng “độc quyền” quyết định ai sẽ được thừa kế. Pháp luật Việt Nam luôn có những quy định nhân văn để bảo vệ quyền lợi của những người thân thiết, đặc biệt là cha mẹ, ngay cả khi họ không được nhắc đến trong di chúc hoặc chỉ được hưởng một phần rất nhỏ.

Vậy, cha mẹ được hưởng quyền lợi gì trong những tình huống này và làm thế nào để đảm bảo họ nhận được những gì xứng đáng? Hãy cùng tìm hiểu!


Quyền Lợi “Đặc Biệt” Của Cha Mẹ Theo Pháp Luật Thừa Kế

Đây là một điểm cực kỳ quan trọng mà bất cứ ai cũng cần nắm rõ. Theo khoản 1 Điều 644 Bộ luật Dân sự năm 2015, pháp luật quy định rõ ràng rằng cha, mẹ (cùng với con chưa thành niên, vợ/chồng và con thành niên không có khả năng lao động) vẫn sẽ được hưởng một phần di sản đáng kể, ngay cả khi người lập di chúc không cho họ hưởng di sản hoặc chỉ cho hưởng một phần rất nhỏ.

Cụ thể, cha mẹ sẽ được hưởng ít nhất hai phần ba suất của một người thừa kế theo pháp luật (nếu di sản được chia theo luật).

Điều này có nghĩa là, nếu một người con qua đời và để lại di chúc (ví dụ: cho toàn bộ tài sản cho vợ/chồng hoặc người khác) nhưng không nhắc đến cha mẹ mình, thì cha mẹ vẫn có quyền được nhận một phần di sản theo quy định này. Đây là sự bảo vệ pháp lý vững chắc nhằm đảm bảo quyền lợi cho những người đã có công sinh thành, nuôi dưỡng.


Làm Thế Nào Để Cha Mẹ Tối Đa Hóa Quyền Lợi Khi Chia Di Sản?

Đối với cha mẹ, việc bảo vệ quyền lợi trong trường hợp con cái qua đời và để lại tài sản (đặc biệt là bất động sản) cần sự chuẩn bị kỹ lưỡng. Dưới đây là những lưu ý quan trọng:

  1. Xác Minh Tài Sản Riêng Của Người Con Để Tránh Bị “Chia Đôi” Đầu Tiên: Trước khi chia di sản, việc xác định rõ khối tài sản của người con là rất quan trọng. Cần chuẩn bị đầy đủ chứng cứ, tài liệu để chứng minh rằng các tài sản lớn (như nhà, đất) là tài sản riêng của người con trước khi kết hôn. Nếu không thể chứng minh được điều này, tài sản có thể bị coi là tài sản chung vợ chồng và sẽ bị chia đôi cho người vợ/chồng còn sống trước khi phần di sản thừa kế được phân chia. Điều này sẽ làm giảm đáng kể khối di sản chung mà cha mẹ có thể được hưởng.

  2. Yêu Cầu Hưởng Di Sản Bằng Hiện Vật Nếu Không Còn Nơi Nương Tựa: Trong trường hợp cha mẹ không còn nơi ở hay nơi cư trú nào khác, pháp luật cho phép họ có thể yêu cầu được hưởng di sản dưới dạng hiện vật (ví dụ, một trong các bất động sản). Đây là một quyền lợi rất thiết thực giúp cha mẹ có nơi an cư. Tuy nhiên, nếu giá trị hiện vật nhận được cao hơn mức di sản mà cha mẹ được hưởng theo luật, họ sẽ cần thanh toán lại phần chênh lệch đó cho các đồng thừa kế khác.

  3. Quan Trọng: Chứng Minh Công Sức Đóng Góp Để Xác Lập Tài Sản Chung: Một trong những cách hiệu quả nhất để tăng cường quyền lợi của cha mẹ là chứng minh rằng họ đã có những đóng góp (bằng tiền bạc, công sức, sự hỗ trợ tài chính…) vào việc tạo lập, mua sắm hoặc xây dựng các tài sản mà người con đứng tên. Nếu có đủ chứng cứ, các tài sản đó có thể được coi là tài sản chung giữa cha mẹ và người con.

    Khi đó, cha mẹ có quyền yêu cầu được phân chia một phần tài sản trong khối tài sản chung này theo tỷ lệ và công sức đóng góp của mình. Đồng thời, phần tài sản còn lại của người con sẽ được xem là di sản và cha mẹ vẫn sẽ được hưởng thêm phần thừa kế tương ứng theo quy định pháp luật (khoản 1 Điều 644 BLDS 2015 đã nêu trên). Điều này giúp cha mẹ nhận được nhiều hơn đáng kể so với việc chỉ hưởng thừa kế đơn thuần.


Việc nắm rõ những quyền lợi và cách thức bảo vệ chúng là vô cùng quan trọng, đặc biệt trong những thời điểm khó khăn. Nếu cha mẹ hoặc người thân của bạn đang đứng trước tình huống này, hãy tìm kiếm sự tư vấn pháp lý kịp thời để đảm bảo mọi quyền lợi chính đáng được thực hiện đúng theo quy định pháp luật.


Lưu ý: Nội dung bài viết công khai tại website của Công ty luật Quảng Ninh chỉ mang tính chất tham khảo về việc áp dụng quy định pháp luật. Tùy từng thời điểm, đối tượng và sự sửa đổi, bổ sung, thay thế của chính sách pháp luật, văn bản pháp lý mà nội dung tư vấn có thể sẽ không còn phù hợp với tình huống Quý khách đang gặp phải hoặc cần tham khảo ý kiến pháp lý. Trường hợp Quý khách cần ý kiến pháp lý cụ thể, chuyên sâu theo từng hồ sơ, vụ việc, vui lòng liên hệ với Chúng tôi qua các phương thức bên dưới. Với sự nhiệt tình và tận tâm, Chúng tôi tin rằng văn phòng Luật sư Quảng Ninh sẽ là nơi hỗ trợ pháp lý đáng tin cậy của Quý khách hàng.

Công ty Luật TNHH MTV Luật Sư Quảng Ninh.

Địa chỉ: số 575 đường Nguyễn Văn Cừ, phường Hồng Hải, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh.

Địa chỉ chi nhánh: số 31 đường Lý Thường Kiệt, tổ 1, khu 3, phường Thanh Sơn, thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh.

Nếu còn vướng mắc chưa rõ hoặc cần hỗ trợ pháp lý khác, bạn vui lòng liên hệ số điện thoại: 0961.926.188/0979.266.128  hoặc đặt lịch hẹn để được hỗ trợ trực tiếp.

Đánh giá post
Gọi Điện Thoại Zalo Facebook Gửi Email