Vay tiền không ghi thời gian trả – Khi nào chủ nợ được khởi kiện đòi nợ?

Trong cuộc sống, vì tin tưởng, chúng ta thường cho bạn bè, người thân vay một khoản tiền mà không làm giấy tờ chi tiết, đặc biệt là “quên” không thỏa thuận thời hạn trả nợ. Giao dịch này thường dựa trên lời nói và niềm tin. Mọi chuyện sẽ không có gì đáng nói nếu bên vay tự giác trả nợ đúng hẹn. Tuy nhiên, khi “niềm tin bị đặt sai chỗ”, người cho vay (chủ nợ) phải làm gì để đòi lại tài sản của mình một cách hợp pháp? Khi nào họ có quyền khởi kiện ra Tòa án? Bài viết này sẽ làm rõ những thắc mắc pháp lý quan trọng này.

1. Hợp đồng vay miệng không ghi thời hạn trả có hợp pháp không?

Nhiều người lầm tưởng rằng “nói miệng không có giá trị”. Tuy nhiên, theo quy định của Bộ luật Dân sự 2015, hợp đồng vay tài sản có thể được lập thành văn bản, bằng lời nói hoặc bằng hành vi cụ thể.

Do đó, việc cho vay tiền bằng miệng vẫn được pháp luật công nhận là một hợp đồng hợp pháp, miễn là không vi phạm các điều cấm của luật và không trái đạo đức xã hội.

2. Không có thời hạn trả, chủ nợ được đòi nợ khi nào?

Đây là mấu chốt của vấn đề. Khi một hợp đồng vay không xác định thời hạn trả nợ, pháp luật không để chủ nợ rơi vào thế bị động.

Tại Khoản 2, Điều 466 Bộ luật Dân sự 2015 quy định rõ:

“Trường hợp vay không có lãi mà khi đến hạn bên vay không trả nợ hoặc trả không đầy đủ thì bên cho vay có quyền yêu cầu trả tiền lãi trên số tiền chậm trả… Trường hợp vay không có kỳ hạn thì bên cho vay có quyền đòi lại tài sản và bên vay cũng có quyền trả nợ vào bất kỳ lúc nào, nhưng phải báo cho nhau biết trước một thời gian hợp lý, trừ trường hợp có thỏa thuận khác.”

Như vậy, câu trả lời là: Chủ nợ có quyền đòi lại tiền vào bất kỳ lúc nào.

Tuy nhiên, để thực hiện quyền này, chủ nợ phải thực hiện một bước quan trọng: thông báo trước cho người vay một khoảng thời gian hợp lý để họ chuẩn bị và thực hiện nghĩa vụ trả nợ.

3. Thế nào là “thời gian hợp lý”?

Pháp luật không quy định cụ thể “thời gian hợp lý” là bao nhiêu ngày. Khoảng thời gian này phụ thuộc vào nhiều yếu tố như:

  • Số tiền vay lớn hay nhỏ.
  • Mối quan hệ giữa hai bên.
  • Khả năng tài chính của người vay.
  • Thỏa thuận ngầm hoặc thói quen giao dịch trước đó.

Để đảm bảo tính pháp lý và có cơ sở để khởi kiện sau này, chủ nợ nên thực hiện việc thông báo một cách rõ ràng, tốt nhất là bằng văn bản (như tin nhắn, email, thư bảo đảm có xác nhận) trong đó nêu rõ:

  • Thông tin về khoản vay.
  • Yêu cầu trả nợ.
  • Ấn định một thời hạn cụ thể để người vay trả nợ (ví dụ: trong vòng 15 ngày, 30 ngày kể từ ngày nhận được thông báo này).

Việc ấn định một thời hạn cụ thể như vậy chính là bạn đang tạo ra “hạn trả nợ” cho khoản vay không kỳ hạn ban đầu.

4. Vậy, khi nào chủ nợ được quyền khởi kiện?

Quyền khởi kiện của chủ nợ phát sinh khi và chỉ khi người vay không thực hiện nghĩa vụ trả nợ sau khi đã được thông báo và cho một khoảng thời gian hợp lý để thực hiện.

Tóm lại, quy trình để tiến tới khởi kiện như sau:

  1. Gửi thông báo đòi nợ: Chủ nợ gửi thông báo (bằng văn bản là tốt nhất) cho người vay, yêu cầu trả lại khoản tiền và ấn định một thời hạn cụ thể để trả.
  2. Hết thời hạn đã cho: Nếu hết thời hạn ấn định trong thông báo mà người vay vẫn không trả hoặc trả không đầy đủ, thì lúc này hành vi của người vay được xem là vi phạm nghĩa vụ trả nợ.
  3. Phát sinh quyền khởi kiện: Ngay sau khi người vay vi phạm nghĩa vụ, chủ nợ chính thức có quyền nộp đơn khởi kiện ra Tòa án nhân dân có thẩm quyền để yêu cầu giải quyết.

Ví dụ: Anh A cho chị B vay 50 triệu đồng không ghi ngày trả. Ngày 01/10/2025, anh A gửi tin nhắn cho chị B yêu cầu trả lại số tiền này trong vòng 30 ngày, tức là hạn chót vào ngày 31/10/2025. Nếu sau ngày 31/10/2025, chị B không trả nợ, thì từ ngày 01/11/2025, anh A có toàn quyền khởi kiện chị B ra Tòa án.

5. Lưu ý quan trọng về thời hiệu khởi kiện

Chủ nợ cần hết sức lưu ý về thời hiệu khởi kiện. Theo Điều 429 Bộ luật Dân sự 2015, thời hiệu khởi kiện để yêu cầu Tòa án giải quyết tranh chấp hợp đồng là 03 năm, kể từ ngày người có quyền yêu cầu biết hoặc phải biết quyền và lợi ích hợp pháp của mình bị xâm phạm.

Đối với trường hợp vay không kỳ hạn, thời hiệu 03 năm này bắt đầu tính từ ngày người vay vi phạm nghĩa vụ, tức là ngày tiếp theo của hạn chót trả nợ mà chủ nợ đã ấn định trong thông báo.

Nếu quá thời hạn 03 năm này, chủ nợ sẽ mất quyền khởi kiện tại Tòa án.

Lời khuyên

  • Phòng còn hơn chống: Dù thân thiết đến đâu, việc cho vay tiền nên được lập thành văn bản, giấy tờ rõ ràng. Nội dung tối thiểu cần có: thông tin các bên, số tiền vay, lãi suất (nếu có), và quan trọng nhất là thời hạn trả nợ.
  • Khi đòi nợ không kỳ hạn: Luôn thực hiện việc thông báo và cho người vay một thời hạn hợp lý. Hãy lưu lại bằng chứng của việc thông báo này (ảnh chụp tin nhắn, biên nhận gửi thư…) để làm cơ sở pháp lý khi cần thiết.

Hiểu rõ quy định của pháp luật không chỉ giúp bạn bảo vệ tài sản của mình mà còn giúp duy trì các mối quan hệ xã hội một cách bền vững và ít rủi ro hơn.


Lưu ý: Nội dung bài viết công khai tại website của Công ty luật Quảng Ninh chỉ mang tính chất tham khảo về việc áp dụng quy định pháp luật. Tùy từng thời điểm, đối tượng và sự sửa đổi, bổ sung, thay thế của chính sách pháp luật, văn bản pháp lý mà nội dung tư vấn có thể sẽ không còn phù hợp với tình huống Quý khách đang gặp phải hoặc cần tham khảo ý kiến pháp lý. Trường hợp Quý khách cần ý kiến pháp lý cụ thể, chuyên sâu theo từng hồ sơ, vụ việc, vui lòng liên hệ với Chúng tôi qua các phương thức bên dưới. Với sự nhiệt tình và tận tâm, Chúng tôi tin rằng văn phòng Luật sư Quảng Ninh sẽ là nơi hỗ trợ pháp lý đáng tin cậy của Quý khách hàng.

Công ty Luật TNHH MTV Luật Sư Quảng Ninh.

Địa chỉ: số 575 đường Nguyễn Văn Cừ, phường Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh.

Địa chỉ chi nhánh: số 31 đường Lý Thường Kiệt, tổ 1, khu 3, phường Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh.

Nếu còn vướng mắc chưa rõ hoặc cần hỗ trợ pháp lý khác, bạn vui lòng liên hệ số điện thoại: 0961.926.188/0979.266.128  hoặc đặt lịch hẹn để được hỗ trợ trực tiếp.

Đánh giá post
Gọi Điện Thoại Zalo Facebook Gửi Email