Quyền thừa kế của con ngoài giá thú được quy định như nào?

Trong xã hội, vấn đề con ngoài giá thú (hay còn gọi là con riêng, con không được sinh ra trong thời kỳ hôn nhân hợp pháp) vẫn thường là chủ đề nhạy cảm, đi kèm với nhiều định kiến và thắc mắc, đặc biệt là về quyền lợi pháp lý. Một trong những câu hỏi lớn nhất và quan trọng nhất chính là: “Liệu một đứa trẻ sinh ra ngoài giá thú có được hưởng thừa kế từ người cha/mẹ đã mất của mình không?” Câu trả lời từ pháp luật Việt Nam là:  và bài viết này sẽ làm rõ những cơ sở pháp lý và các vấn đề liên quan để bảo vệ quyền lợi chính đáng cho những đứa trẻ này.

1. Nguyên Tắc “Không Phân Biệt Đối Xử” Của Pháp Luật Việt Nam

Đây là nguyên tắc nền tảng và nhân văn nhất trong pháp luật về gia đình và dân sự của nước ta.

  • Hiến pháp 2013 đã khẳng định nguyên tắc bình đẳng, không phân biệt đối xử giữa các công dân.
  • Luật Hôn nhân và Gia đình 2014 quy định rõ: “Con sinh ra không phụ thuộc vào tình trạng hôn nhân của cha mẹ đều có quyền và nghĩa vụ như nhau đối với cha mẹ của mình”.

Điều này có nghĩa là, dưới góc độ pháp luật, không có sự khác biệt nào về quyền và nghĩa vụ giữa “con trong giá thú” và “con ngoài giá thú”. Chúng đều được coi là con đẻ và có đầy đủ quyền lợi mà một người con được hưởng, bao gồm cả quyền thừa kế.

2. Quyền Thừa Kế Theo Pháp Luật Được Quy Định Như Thế Nào?

Khi một người qua đời không để lại di chúc, di sản của họ sẽ được chia theo pháp luật. Bộ luật Dân sự 2015 đã quy định rất rõ về các hàng thừa kế tại Điều 651.

Theo đó, những người thừa kế theo pháp luật được quy định theo thứ tự sau:

  • Hàng thừa kế thứ nhất gồm: vợ, chồng, cha đẻ, mẹ đẻ, cha nuôi, mẹ nuôi, con đẻ, con nuôi của người chết.

Dễ dàng nhận thấy, pháp luật chỉ sử dụng thuật ngữ “con đẻ” mà không hề có bất kỳ sự phân biệt nào về việc người con đó được sinh ra trong hay ngoài thời kỳ hôn nhân. Miễn là có đủ cơ sở pháp lý để xác định quan hệ cha/mẹ – con, người con đó đương nhiên thuộc hàng thừa kế thứ nhất và có quyền hưởng một phần di sản bằng với những người thừa kế khác cùng hàng.

Ví dụ: Ông A có vợ là bà B và một người con chung là C. Ông A cũng có một người con ngoài giá thú đã được công nhận hợp pháp là D. Khi ông A qua đời không để lại di chúc, di sản của ông sẽ được chia đều cho những người thuộc hàng thừa kế thứ nhất là: vợ (bà B), con đẻ (C), và con đẻ (D).

3. Thách Thức Lớn Nhất: Chứng Minh Quan Hệ Huyết Thống

Dù pháp luật đã quy định rất rõ ràng, nhưng trên thực tế, thách thức lớn nhất đối với con ngoài giá thú khi yêu cầu quyền thừa kế chính là việc chứng minh được quan hệ cha – con hoặc mẹ – con với người đã mất.

Đây là bước đi tiên quyết. Nếu không có giấy tờ pháp lý chứng minh, mọi quyền lợi trên giấy tờ đều trở nên vô nghĩa.

Các giấy tờ, bằng chứng để chứng minh quan hệ cha/mẹ – con bao gồm:

  1. Giấy khai sinh của người con có ghi tên người cha/mẹ: Đây là bằng chứng pháp lý mạnh mẽ và rõ ràng nhất.
  2. Quyết định công nhận cha, mẹ, con của Tòa án hoặc cơ quan có thẩm quyền: Trong trường hợp khi người cha/mẹ còn sống không công nhận con, người con (hoặc người giám hộ) có quyền khởi kiện ra Tòa để yêu cầu xác định lại quan hệ cha/mẹ – con.
  3. Kết quả giám định ADN: Đây là bằng chứng khoa học có độ chính xác gần như tuyệt đối và là cơ sở quan trọng để Tòa án ra phán quyết công nhận mối quan hệ huyết thống.
  4. Các bằng chứng khác: Văn bản, thư từ, hình ảnh, lời khai của người làm chứng… thừa nhận quan hệ cha/mẹ – con. Tuy nhiên, những bằng chứng này thường có giá trị tham khảo và cần được hỗ trợ bởi các bằng chứng mạnh hơn như giám định ADN.

4. Lời Khuyên & Hướng Dẫn

Nếu bạn là người mẹ/người giám hộ của một đứa trẻ ngoài giá thú hoặc chính bạn là người con trong hoàn cảnh đó, hãy chủ động bảo vệ quyền lợi của mình bằng các bước sau:

  • Thực hiện thủ tục nhận cha/mẹ cho con: Ngay khi có thể, hãy làm thủ tục để tên của người cha/mẹ được ghi vào giấy khai sinh của con. Đây là cách tốt nhất để đảm bảo quyền lợi lâu dài và tránh tranh chấp sau này.
  • Thu thập và lưu giữ bằng chứng: Giữ lại tất cả các tin nhắn, thư từ, hình ảnh, giấy tờ chứng minh việc người cha/mẹ đã từng chu cấp, chăm sóc hoặc thừa nhận đứa trẻ.
  • Yêu cầu giám định ADN: Nếu có sự tranh chấp hoặc không chắc chắn, việc giám định ADN là cần thiết để có cơ sở pháp lý vững chắc.
  • Tìm đến sự tư vấn của luật sư: Khi phát sinh tranh chấp về thừa kế, việc tìm đến một luật sư hoặc trung tâm tư vấn pháp luật là vô cùng cần thiết để được hướng dẫn các thủ tục pháp lý một cách chính xác và hiệu quả.

Kết Luận

Pháp luật Việt Nam đã rất tiến bộ và nhân văn khi không đặt ra bất kỳ rào cản nào đối với quyền thừa kế của con ngoài giá thú. Quyền lợi của các em được bảo vệ bình đẳng như mọi đứa trẻ khác. Vấn đề cốt lõi không nằm ở luật pháp, mà nằm ở việc chứng minh mối quan hệ huyết thống một cách hợp pháp.

Hãy luôn nhớ rằng, mỗi đứa trẻ đều xứng đáng được yêu thương, công nhận và bảo vệ các quyền lợi chính đáng của mình, bất kể hoàn cảnh ra đời của các em có như thế nào.


Lưu ý: Nội dung bài viết công khai tại website của Công ty luật Quảng Ninh chỉ mang tính chất tham khảo về việc áp dụng quy định pháp luật. Tùy từng thời điểm, đối tượng và sự sửa đổi, bổ sung, thay thế của chính sách pháp luật, văn bản pháp lý mà nội dung tư vấn có thể sẽ không còn phù hợp với tình huống Quý khách đang gặp phải hoặc cần tham khảo ý kiến pháp lý. Trường hợp Quý khách cần ý kiến pháp lý cụ thể, chuyên sâu theo từng hồ sơ, vụ việc, vui lòng liên hệ với Chúng tôi qua các phương thức bên dưới. Với sự nhiệt tình và tận tâm, Chúng tôi tin rằng văn phòng Luật sư Quảng Ninh sẽ là nơi hỗ trợ pháp lý đáng tin cậy của Quý khách hàng.

Công ty Luật TNHH MTV Luật Sư Quảng Ninh.

Địa chỉ: số 575 đường Nguyễn Văn Cừ, phường Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh.

Địa chỉ chi nhánh: số 31 đường Lý Thường Kiệt, tổ 1, khu 3, phường Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh.

Nếu còn vướng mắc chưa rõ hoặc cần hỗ trợ pháp lý khác, bạn vui lòng liên hệ số điện thoại: 0961.926.188/0979.266.128  hoặc đặt lịch hẹn để được hỗ trợ trực tiếp.

Đánh giá post
Gọi Điện Thoại Zalo Facebook Gửi Email