Mất đi cha mẹ là một nỗi đau và mất mát to lớn. Bên cạnh những tang lễ, con cái còn phải đối mặt với việc xử lý di sản mà cha mẹ để lại, đặc biệt là tài sản có giá trị lớn như đất đai. Tình huống trở nên phức tạp hơn khi cha mẹ qua đời không để lại di chúc. Đây là một trong những vấn đề pháp lý phổ biến nhất mà nhiều gia đình gặp phải, tiềm ẩn nguy cơ xảy ra tranh chấp, mâu thuẫn giữa anh chị em.
Bài viết này sẽ hướng dẫn chi tiết, từng bước về thủ tục phân chia di sản thừa kế là quyền sử dụng đất khi không có di chúc, giúp bạn và gia đình thực hiện đúng pháp luật, đảm bảo quyền lợi và giữ gìn hòa khí.
Mục Lục
1. Ai Sẽ Được Hưởng Thừa Kế? – Xác Định Hàng Thừa Kế Theo Pháp Luật
Khi không có di chúc, di sản sẽ được chia theo pháp luật. Bộ luật Dân sự 2015 quy định rất rõ về các hàng thừa kế. Nguyên tắc cơ bản là: những người ở hàng thừa kế sau chỉ được hưởng thừa kế, nếu không còn ai ở hàng thừa kế trước do đã chết, không có quyền hưởng di sản, bị truất quyền hưởng di sản hoặc từ chối nhận di sản.
Các hàng thừa kế được xác định như sau:
- Hàng thừa kế thứ nhất (quan trọng nhất và phổ biến nhất): Gồm vợ, chồng, cha đẻ, mẹ đẻ, cha nuôi, mẹ nuôi, con đẻ, con nuôi của người đã mất.
- Ví dụ: Ông A mất, không có di chúc. Những người được hưởng thừa kế ở hàng thứ nhất là vợ ông A, các con của ông A, và cha mẹ của ông A (nếu còn sống).
- Tất cả những người thuộc hàng thừa kế thứ nhất sẽ được hưởng những phần di sản bằng nhau.
- Hàng thừa kế thứ hai: Gồm ông nội, bà nội, ông ngoại, bà ngoại, anh ruột, chị ruột, em ruột của người chết; cháu ruột của người chết mà người chết là ông nội, bà nội, ông ngoại, bà ngoại.
- Hàng thừa kế thứ ba: Gồm cụ nội, cụ ngoại của người chết; bác ruột, chú ruột, cậu ruột, cô ruột, dì ruột của người chết; cháu ruột của người chết mà người chết là bác ruột, chú ruột, cậu ruột, cô ruột, dì ruột; chắt ruột của người chết mà người chết là cụ nội, cụ ngoại.
2. Các Bước Tiến Hành Thủ Tục Phân Chia Di Sản Thừa Kế
Để phân chia quyền sử dụng đất của cha mẹ để lại, các đồng thừa kế cần thực hiện theo quy trình 5 bước sau:
Bước 1: Chuẩn Bị Giấy Tờ Ban Đầu – Khai Tử
Đây là bước pháp lý đầu tiên và bắt buộc. Người thân cần đến UBND cấp xã/phường nơi người mất cư trú cuối cùng để làm thủ tục khai tử và nhận Giấy chứng tử. Đây là giấy tờ cốt lõi để bắt đầu mọi thủ tục liên quan đến thừa kế.
Bước 2: Họp Mặt Các Đồng Thừa Kế và Lập Văn Bản Thỏa Thuận
Đây là bước quan trọng nhất để giữ gìn hòa khí gia đình. Tất cả những người thuộc hàng thừa kế thứ nhất cần ngồi lại với nhau để thống nhất về việc phân chia di sản.
- Nếu tất cả đồng ý: Gia đình sẽ cùng nhau lập một Văn bản thỏa thuận phân chia di sản thừa kế.
- Nếu có người từ chối nhận: Người đó sẽ làm Văn bản từ chối nhận di sản.
- Nếu chỉ có một người nhận: Người đó sẽ làm thủ tục khai nhận di sản thừa kế.
Sự đồng thuận của tất cả các đồng thừa kế sẽ giúp quá trình sau này diễn ra nhanh chóng và thuận lợi.
Bước 3: Công Chứng Văn Bản Thỏa Thuận Phân Chia Di Sản
Sau khi đã có sự thống nhất, tất cả các đồng thừa kế cần mang giấy tờ đến một tổ chức hành nghề công chứng (Văn phòng công chứng hoặc Phòng công chứng) để thực hiện thủ tục.
Hồ sơ yêu cầu công chứng thường bao gồm:
- Giấy chứng tử của cha/mẹ.
- Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất (Sổ đỏ, Sổ hồng) đứng tên cha/mẹ.
- Giấy tờ tùy thân của tất cả các đồng thừa kế (CCCD/CMND/Hộ chiếu).
- Giấy tờ chứng minh quan hệ nhân thân với người đã mất (Giấy khai sinh, Giấy chứng nhận kết hôn, Sổ hộ khẩu…).
- Dự thảo Văn bản thỏa thuận phân chia di sản thừa kế (nếu có).
Tại đây, công chứng viên sẽ kiểm tra hồ sơ và thực hiện thủ tục niêm yết công khai việc thụ lý hồ sơ tại trụ sở UBND cấp xã nơi có đất trong thời hạn 15 ngày. Mục đích của việc niêm yết là để đảm bảo không có bất kỳ khiếu nại hay bỏ sót người thừa kế nào khác.
Sau 15 ngày, nếu không có tranh chấp, các đồng thừa kế sẽ ký vào Văn bản thỏa thuận phân chia di sản thừa kế trước mặt công chứng viên.
Bước 4: Kê Khai Nghĩa Vụ Tài Chính
Sau khi có văn bản công chứng, bạn cần đến Chi cục Thuế cấp huyện nơi có đất để kê khai nghĩa vụ tài chính, bao gồm:
- Lệ phí trước bạ: 0.5% giá trị quyền sử dụng đất.
- Thuế thu nhập cá nhân (TNCN): 10% giá trị quyền sử dụng đất (chỉ tính trên phần giá trị vượt 10 triệu đồng).
Lưu ý quan trọng: Theo quy định, các trường hợp thừa kế giữa vợ với chồng; cha đẻ, mẹ đẻ với con đẻ; cha nuôi, mẹ nuôi với con nuôi; cha chồng, mẹ chồng với con dâu; cha vợ, mẹ vợ với con rể; ông nội, bà nội với cháu nội; ông ngoại, bà ngoại với cháu ngoại; anh, chị, em ruột với nhau sẽ được miễn thuế TNCN và lệ phí trước bạ.
Bước 5: Đăng Ký Biến Động Đất Đai (Sang Tên Sổ Đỏ)
Đây là bước cuối cùng để hoàn tất việc đứng tên trên Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất. Bạn cần nộp hồ sơ tại Văn phòng đăng ký đất đai cấp huyện (hoặc Bộ phận một cửa của UBND cấp huyện).
Hồ sơ bao gồm:
- Đơn đăng ký biến động đất đai.
- Bản gốc Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất đã cấp.
- Văn bản thỏa thuận phân chia di sản thừa kế đã được công chứng.
- Giấy tờ chứng minh đã hoàn thành nghĩa vụ tài chính (hoặc giấy tờ chứng minh được miễn).
- Bản sao CCCD/CMND của những người được nhận thừa kế.
Sau khi nhận đủ hồ sơ hợp lệ, Văn phòng đăng ký đất đai sẽ tiến hành chỉnh lý, cập nhật thông tin vào hồ sơ địa chính và trao Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất cho người được hưởng thừa kế.
Một Số Lưu Ý Quan Trọng
- Thời hiệu yêu cầu chia di sản: Đối với bất động sản (đất đai) là 30 năm kể từ thời điểm mở thừa kế (thời điểm người để lại di sản chết). Quá thời hạn này, bạn sẽ mất quyền khởi kiện yêu cầu chia di sản.
- Trường hợp có tranh chấp: Nếu các đồng thừa kế không thể tự thỏa thuận được với nhau, bất kỳ ai cũng có quyền nộp đơn khởi kiện ra Tòa án nhân dân cấp huyện nơi có đất để yêu cầu giải quyết.
- Luôn tìm kiếm sự tư vấn: Nếu cảm thấy thủ tục phức tạp hoặc có những yếu tố không chắc chắn, đừng ngần ngại tìm đến các Văn phòng luật sư hoặc chuyên gia pháp lý để được tư vấn cụ thể cho trường hợp của gia đình mình.
Phân chia di sản thừa kế là một việc hệ trọng. Thực hiện đúng thủ tục không chỉ đảm bảo quyền lợi hợp pháp mà còn là cách tốt nhất để giữ gìn tình cảm gia đình, vốn là di sản quý giá nhất mà cha mẹ để lại.
Lưu ý: Nội dung bài viết công khai tại website của Công ty luật Quảng Ninh chỉ mang tính chất tham khảo về việc áp dụng quy định pháp luật. Tùy từng thời điểm, đối tượng và sự sửa đổi, bổ sung, thay thế của chính sách pháp luật, văn bản pháp lý mà nội dung tư vấn có thể sẽ không còn phù hợp với tình huống Quý khách đang gặp phải hoặc cần tham khảo ý kiến pháp lý. Trường hợp Quý khách cần ý kiến pháp lý cụ thể, chuyên sâu theo từng hồ sơ, vụ việc, vui lòng liên hệ với Chúng tôi qua các phương thức bên dưới. Với sự nhiệt tình và tận tâm, Chúng tôi tin rằng văn phòng Luật sư Quảng Ninh sẽ là nơi hỗ trợ pháp lý đáng tin cậy của Quý khách hàng.
Công ty Luật TNHH MTV Luật Sư Quảng Ninh.
Địa chỉ: số 575 đường Nguyễn Văn Cừ, phường Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh.
Địa chỉ chi nhánh: số 31 đường Lý Thường Kiệt, tổ 1, khu 3, phường Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh.
Nếu còn vướng mắc chưa rõ hoặc cần hỗ trợ pháp lý khác, bạn vui lòng liên hệ số điện thoại: 0961.926.188/0979.266.128 hoặc đặt lịch hẹn để được hỗ trợ trực tiếp

Bài viết liên quan: